Có 1 kết quả:
先令 xiān lìng ㄒㄧㄢ ㄌㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
shilling (đơn vị tiền xu của một số nước)
Từ điển Trung-Anh
shilling (loanword)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0